Nghĩa tiếng Việt của từ cursory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜrsəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɜːsəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhanh nhẹn, hời hợt, không kỹ lưỡng
Contoh: He gave a cursory glance at the report. (Dia menatap laporan itu dengan pandangan sekilas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cursus' có nghĩa là 'chạy', kết hợp với hậu tố '-ory' để tạo ra từ 'cursory'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn chạy qua một cuốn sách mà không đọc kỹ, chỉ lướt qua một vài trang.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hasty, superficial, perfunctory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thorough, meticulous, careful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cursory glance (cái nhìn hời hợt)
- cursory examination (kiểm tra hời hợt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The inspector's cursory examination missed several key issues. (Đánh giá hời hợt của kiểm toán viên đã bỏ lỡ một số vấn đề chính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a student had a cursory look at his notes before the exam, hoping to remember everything. Unfortunately, his cursory approach didn't help much, and he realized the importance of thorough study. (Một học sinh đã nhìn qua ghi chú của mình trước khi thi, hy vọng sẽ nhớ mọi thứ. Thật không may, cách tiếp cận hời hợt của anh ta không giúp ích nhiều lắm, và anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc học kỹ lưỡng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một học sinh đã nhìn qua ghi chú của mình trước khi thi, hy vọng sẽ nhớ mọi thứ. Thật không may, cách tiếp cận hời hợt của anh ta không giúp ích nhiều lắm, và anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc học kỹ lưỡng.