Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curtail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɚˈteɪl/

🔈Phát âm Anh: /kɜːˈteɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cắt giảm, thu hẹp
        Contoh: The government decided to curtail public spending. (Pemerintah memutuskan untuk mengurangi pengeluaran publik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'coustiller', từ 'coustille' nghĩa là 'dao cắt', liên hệ với từ 'taille' nghĩa là 'cắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt ngắn hoặc giảm bớt một cái gì đó, như cắt giảm chi tiêu hoặc thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reduce, cut back, decrease

Từ trái nghĩa:

  • động từ: increase, expand, enlarge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • curtail spending (cắt giảm chi tiêu)
  • curtail freedom (hạn chế tự do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company had to curtail its operations due to financial difficulties. (Perusahaan harus mengurangi operasinya karena kesulitan keuangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a king decided to curtail the privileges of his subjects to maintain control. He believed that by reducing their freedoms, he could better govern the kingdom. However, the people soon realized the impact of these cuts and began to protest, demanding their rights back.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vị vua quyết định cắt giảm quyền lợi của dân chúng để kiểm soát. Ông tin rằng bằng cách giảm bớt tự do của họ, ông có thể cai quản vương quốc tốt hơn. Tuy nhiên, người dân sớm nhận ra tác động của những việc cắt giảm này và bắt đầu biểu tình, yêu cầu lấy lại quyền lợi của mình.