Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curtain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜrtn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɜːtn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):màn, rèm cửa
        Contoh: She drew the curtain to block the sunlight. (Dia menarik tirai untuk menghalangi sinar matahari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cortine', tiếp nối từ tiếng Latin 'cortina', có liên quan đến từ 'court'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng có rèm cửa che mát, giúp bạn nhớ đến từ 'curtain'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drape, screen, veil

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uncover, reveal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • behind the curtain (đằng sau rèm cửa)
  • draw the curtain (kéo rèm cửa)
  • parting the curtain (tách rèm cửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The curtain fell, signaling the end of the play. (Tirai rơi, báo hiệu kết thúc vở kịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small theater, the curtain was about to rise. The audience was excited, and as the curtain lifted, a beautiful story unfolded. The curtain not only separated the stage from the audience but also held the magic of the performance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát nhỏ, màn rèm sắp được kéo lên. Khán giả rất hào hứng, và khi màn rèm được kéo lên, một câu chuyện đẹp bắt đầu khởi đầu. Màn rèm không chỉ ngăn cách sân khấu với khán giả mà còn chứa đựng phép màu của buổi biểu diễn.