Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curtsy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜr.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɜː.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ cúi đầu hoặc cúi người của phụ nữ
        Contoh: She performed a curtsy in front of the queen. (Dia melakukan kuda-kuda di hadapan ratu.)
  • động từ (v.):thực hiện lễ cúi đầu hoặc cúi người
        Contoh: She curtsied to the guests. (Dia kuda-kuda kepada para tamu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung Cổ 'courtesein', có liên quan đến hành động của việc cúi đầu hoặc cúi người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cô gái trong váy đầm đang cúi đầu trước một người quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bow, obeisance
  • động từ: bow, bend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a curtsy (thực hiện một lễ cúi)
  • graceful curtsy (lễ cúi duyên dáng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The little girl's curtsy was very graceful. (Kuda-kuda gadis kecil itu sangat lincah.)
  • động từ: She curtseyed deeply to the king. (Dia kuda-kuda dalam kepada raja.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand palace, a young lady was preparing for a royal ball. She practiced her curtsy over and over, ensuring it was perfect for the king. As the night of the ball arrived, she entered the grand hall and performed her curtsy flawlessly, impressing everyone present.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện kỳ vĩ, một cô gái trẻ đang chuẩn bị cho một buổi tiệc hoàng gia. Cô ấy luyện tập lễ cúi của mình nhiều lần, đảm bảo nó hoàn hảo cho nhà vua. Khi đêm của buổi tiệc đến, cô ấy bước vào sảnh lớn và thực hiện lễ cúi của mình một cách hoàn hảo, gây ấn tượng cho mọi người hiện diện.