Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curvature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜːrvətʃər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɜːvətʃə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):độ cong, đường cong
        Contoh: The curvature of the Earth is noticeable from space. (Độ cong của Trái Đất rất rõ khi nhìn từ không gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'curvatura', từ 'curvus' nghĩa là 'cong', kết hợp với hậu tố '-ure'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo khoác có đường viền cong độc đáo, giúp bạn nhớ đến từ 'curvature'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bend, arc, curve

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straightness, linearity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • surface curvature (độ cong bề mặt)
  • curvature of space-time (độ cong không-thời gian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The curvature of the road made it difficult to drive fast. (Độ cong của con đường làm cho việc lái xe nhanh trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land with roads full of curvature, travelers had to navigate carefully. The roads curved so much that they resembled the gentle arcs of a painter's brush. This unique curvature made the journey both challenging and beautiful, reminding everyone of the natural beauty of curves in the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có những con đường cong lồi. Du khách phải lái xe cẩn thận. Những con đường cong đến mức giống như những đường nét mềm mại của một họa sĩ. Độ cong đặc biệt này làm cho chuyến đi khó khăn nhưng cũng rất đẹp, nhắc nhở mọi người về vẻ đẹp tự nhiên của những đường cong trên thế giới.