Nghĩa tiếng Việt của từ cushion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʊʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʊʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đệm, gối
Contoh: She sat on the sofa with a cushion. (Dia duduk di sofa dengan sebuah bantal.) - động từ (v.):giảm độ nhấn, giảm sự tác động
Contoh: The government tried to cushion the impact of the crisis. (Chính phủ cố gắng giảm thiểu tác động của cuộc khủng hoảng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'coquiller', có nghĩa là 'làm hình quả bưởi', liên quan đến việc làm đệm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc đệm mềm mại, giúp bạn nghỉ ngơi thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pillow, pad
- động từ: soften, mitigate
Từ trái nghĩa:
- động từ: intensify, exacerbate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cushion the blow (giảm đau đớn)
- cushion against (giảm tác động của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He placed a cushion on the chair for extra comfort. (Anh ta đặt một đệm lên ghế để tăng cảm giác thoải mái.)
- động từ: The company used its reserves to cushion the economic downturn. (Công ty sử dụng quỹ dự trữ của mình để giảm thiểu sự suy thoái kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a soft cushion that loved to make people comfortable. It traveled the world, cushioning every seat and pillow it could find, making sure everyone had a soft place to rest. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đệm mềm mại yêu thích làm cho mọi người thoải mái. Nó đi khắp thế giới, làm mềm mỗi chiếc ghế và gối nó có thể tìm thấy, đảm bảo mọi người đều có một nơi nghỉ ngơi mềm mại.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiếc đệm mềm mại thích làm cho mọi người thoải mái. Nó đã đi khắp thế giới, làm mềm mỗi chiếc ghế và gối nó tìm thấy, đảm bảo ai cũng có chỗ nghỉ ngơi thoải mái.