Nghĩa tiếng Việt của từ cuspidor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌspɪdɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌspɪdɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thùng đựng nước ép trái cây hoặc nước bọt, thường được sử dụng trong nhà hàng hoặc các địa điểm công cộng
Contoh: The restaurant provided a cuspidor for guests to spit out their fruit seeds. (Nhà hàng cung cấp một cuspidor cho khách hàng ném hạt trái cây của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Tây Ban Nha 'escupidor', có nguồn gốc từ 'cuspir' nghĩa là 'thổi ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc ở nhà hàng, nơi mọi người đang thưởng thức trái cây và sử dụng cuspidor để ném hạt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spittoon, mouthwash basin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use the cuspidor (sử dụng cuspidor)
- clean the cuspidor (làm sạch cuspidor)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old restaurant still had a cuspidor in the corner. (Nhà hàng cũ vẫn còn một cuspidor ở góc phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a fancy restaurant, there was a unique cuspidor decorated with intricate patterns. Guests enjoyed using it after eating their fruits, making it a conversation piece. (Trong một nhà hàng sang trọng, có một cuspidor độc đáo được trang trí bằng những mẫu mã phức tạp. Khách hàng rất thích sử dụng nó sau khi ăn trái cây, biến nó thành một đồ vật gây tranh cãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà hàng sang trọng, có một cuspidor độc đáo được trang trí bằng những mẫu mã phức tạp. Khách hàng rất thích sử dụng nó sau khi ăn trái cây, biến nó thành một đồ vật gây tranh cãi.