Nghĩa tiếng Việt của từ custodial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkʌs.təˈdoʊ.ni.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌkʌs.təˈdəʊ.ni.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc giữ, bảo quản hoặc quản lý
Contoh: The custodial staff is responsible for maintaining the cleanliness of the building. (Staff quản lý chịu trách nhiệm giữ sạch sẽ tòa nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'custodia', có nghĩa là 'bảo vệ', 'giữ', từ 'custos' nghĩa là 'người giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến người quản lý cơ sở vật chất, người giữ và bảo quản tài sản của người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: supervisory, protective, caretaker
Từ trái nghĩa:
- tính từ: noncustodial, neglectful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- custodial care (chăm sóc bảo quản)
- custodial responsibility (trách nhiệm quản lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The custodial duties include cleaning and security. (Nhiệm vụ quản lý bao gồm dọn dẹp và an ninh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the custodial team worked tirelessly to keep the public spaces clean and safe. They were like unsung heroes, ensuring that every corner of the town was well-maintained. One day, a major event was planned, and the custodial staff knew they had to be extra vigilant to handle the increased foot traffic and potential mess. Their efforts paid off, and the event was a success, with the town looking pristine throughout.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, đội quản lý làm việc không mệt mỏi để giữ các không gian công cộng sạch sẽ và an toàn. Họ giống như những anh hùng không được hát chúc, đảm bảo mọi góc của ngôi làng đều được duy trì tốt. Một ngày nọ, một sự kiện lớn được tổ chức, và nhân viên quản lý biết họ cần phải cảnh giác hơn để xử lý lượng người qua lại tăng và khả năng làm lộn xộn. Nỗ lực của họ đã được đền đáp, và sự kiện đó thành công, với ngôi làng trông sạch sẽ suốt cả ngày.