Nghĩa tiếng Việt của từ custodian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kʌˈstoʊdiən/
🔈Phát âm Anh: /kʌˈstəʊdiən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trông coi, người quản lý
Contoh: The custodian of the museum ensures the safety of the exhibits. (Người quản lý bảo vệ của viện bảo tàng đảm bảo an toàn cho các hiện vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'custodia', có nghĩa là 'bảo vệ', từ 'custos' nghĩa là 'người trông coi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến người quản lý trong một tòa nhà hoặc bảo vệ một khu vực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người trông coi, người quản lý, người bảo vệ
Từ trái nghĩa:
- người phá hoại, người lạm dụng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- custodian of the treasure (người trông coi kho báu)
- custodian of knowledge (người trông coi kiến thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The custodian is responsible for the maintenance of the building. (Người quản lý chịu trách nhiệm về việc bảo trì tòa nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a custodian named John who was responsible for a grand library. He took his job seriously, ensuring that every book was in its place and the library was always clean. One day, a rare book went missing, and John used his skills to track it down, proving his dedication as a custodian.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý tên là John chịu trách nhiệm cho một thư viện kỳ quan. Ông ta nghiêm túc với công việc của mình, đảm bảo mỗi cuốn sách đều ở đúng chỗ và thư viện luôn sạch sẽ. Một ngày nọ, một cuốn sách hiếm bị mất từ thư viện, và John sử dụng kỹ năng của mình để theo dõi nó, chứng tỏ sự tận tâm của mình như một người quản lý.