Nghĩa tiếng Việt của từ customarily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌstəmərəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌstəmərəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thường xuyên, theo phong tục
Contoh: They customarily meet on Fridays. (Mereka biasanya bertemu pada hari Jumat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'custom', kết hợp với hậu tố '-ary' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mọi người thường làm theo phong tục, như khi họ thường xuyên làm một việc vào một ngày cụ thể trong tuần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: usually, traditionally, habitually
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unusually, rarely, uncommonly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- customarily accepted (thường được chấp nhận)
- customarily done (thường được thực hiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Customarily, the meeting starts at 9 am. (Biasanya, pertemuan dimulai pada jam 9 pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, activities were customarily carried out according to ancient traditions. Every Friday, the villagers would gather to celebrate the harvest, a practice they had followed for generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, các hoạt động thường được thực hiện theo các truyền thống cổ xưa. Mỗi ngày thứ Sáu, dân làng sẽ tụ họp để kỷ niệm mùa màng, một nỗ lực họ đã theo đuổi qua nhiều thế hệ.