Nghĩa tiếng Việt của từ customary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌstəmˌɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌstəməri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông thường, theo phong tục
Contoh: It is customary to give gifts at Christmas. (Itu adalah kebiasaan memberi hadiah di Natal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consuetudinarius', từ 'consuetudo' nghĩa là 'thói quen', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc mừng Giáng sinh, nơi mọi người theo phong tục trao đổi quà, điều này làm bạn nhớ đến từ 'customary'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: usual, traditional, habitual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unusual, unconventional, rare
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- customary practice (thực hành thông thường)
- customary law (pháp luật theo phong tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It is customary for the bride to wear white. (Itu adalah kebiasaan bagi pengantin wanita untuk memakai warna putih.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, it was customary for everyone to gather at the town square during the annual festival. They would share stories, food, and laughter, creating a sense of unity and tradition. This year, a new family moved into the village, and they were unsure about the customs. The villagers welcomed them warmly and explained the customary practices, ensuring they felt part of the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, theo phong tục, mọi người thường tụ hội tại quảng trường làng vào dịp lễ hội hàng năm. Họ chia sẻ câu chuyện, thức ăn và tiếng cười, tạo nên một cảm giác thống nhất và truyền thống. Năm nay, một gia đình mới chuyển đến làng, và họ không rõ về những phong tục đó. Những người dân làng chào đón họ nồng nhiệt và giải thích những thực hành thông thường, đảm bảo họ cảm thấy là một phần của cộng đồng.