Nghĩa tiếng Việt của từ customer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌs.tə.mɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌs.tə.mə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mua hàng, khách hàng
Contoh: The store offers excellent service to its customers. (Cửa hàng cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho khách hàng của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'custom', có nghĩa là 'thói quen' hoặc 'thủ tục', sau đó được mở rộng để chỉ người mua hàng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng nổi tiếng, nơi nhiều khách hàng thường xuyên đến mua sắm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: client, buyer, patron
Từ trái nghĩa:
- danh từ: seller, vendor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- valued customer (khách hàng đáng quý)
- customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng)
- customer service (dịch vụ khách hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company always prioritizes the needs of its customers. (Công ty luôn ưu tiên nhu cầu của khách hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loyal customer named Tom. He loved shopping at his favorite store because of the excellent customer service. Every time he visited, the staff greeted him warmly and helped him find exactly what he needed. This made Tom feel valued and happy, and he always left the store with a smile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khách hàng trung thành tên là Tom. Anh ấy thích mua sắm tại cửa hàng yêu thích của mình vì dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Mỗi khi đến thăm, nhân viên chào đón anh ấy một cách ân cần và giúp anh ấy tìm được chính xác những gì anh ấy cần. Điều này khiến Tom cảm thấy đáng giá và hạnh phúc, và anh ấy luôn rời khỏi cửa hàng với một nụ cười.