Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ customs, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌstəmz/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌstəmz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cửa khẩu, lễ nghi, phong tục
        Contoh: The customs officer checked my passport. (Petugas keimigrasian memeriksa paspor saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'consuetudo', có nghĩa là 'thói quen', 'phong tục'. Được kết hợp từ 'custom' với hậu tố 's' để chỉ định số nhiều.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi qua cửa khẩu khi đi du lịch quốc tế, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'customs'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: traditions, practices, duties

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: innovations, novelties

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • customs clearance (thanh lý hải quan)
  • customs duty (thuế hải quan)
  • customs declaration (tờ khai hải quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: It is important to respect local customs when traveling. (Sangat penting untuk menghormati adat istiadat setempat saat bepergian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who had to pass through customs at the airport. He was nervous about the customs officers and their strict rules. However, he remembered the local customs of the country he was visiting and decided to respect them. This made his customs clearance smooth and easy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách phải qua cửa khẩu tại sân bay. Anh ta lo lắng về các nhân viên hải quan và quy tắc nghiêm ngặt của họ. Tuy nhiên, anh ta nhớ đến phong tục của đất nước mà anh ta đang đến thăm và quyết định tôn trọng chúng. Điều này làm cho việc thanh lý hải quan của anh ta trở nên trơn tru và dễ dàng.