Nghĩa tiếng Việt của từ cute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kjuːt/
🔈Phát âm Anh: /kjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ thương, đáng yêu
Contoh: She has a cute puppy. (Dia memiliki seekor anak anjing yang lucu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'acute', sau đó bị rút gọn thành 'cute'. Ban đầu có nghĩa là 'thông minh, tinh tế', sau này chuyển sang nghĩa 'dễ thương, đáng yêu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ hay một con thú nhỏ có đôi mắt to và sáng, khuôn mặt tráng lệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: adorable, charming, sweet
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ugly, unattractive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cute as a button (dễ thương như một cái nút)
- cute overload (quá dễ thương đến mức quá tải)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The kitten is very cute. (Kucing itu sangat lucu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cute little kitten named Whiskers. Whiskers had big, bright eyes and a playful personality. Everyone who saw him couldn't help but smile, and they often said, 'Oh, how cute!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo con dễ thương tên là Whiskers. Whiskers có đôi mắt to sáng và tính cách rất hớn hở. Mọi người khi nhìn thấy nó đều không thể không mỉm cười và thường nói, 'Ôi, dễ thương quá!'