Nghĩa tiếng Việt của từ cuticle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjuːtɪkəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkjuːtɪk(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp vỏ mỏng ở ngoài cùng của da hoặc móng tay, móng chân
Contoh: She applied oil to soften her cuticles. (Cô ấy bôi dầu để làm mềm lớp vỏ móng tay của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cuticula', từ 'cutis' nghĩa là 'da', kết hợp với hậu tố '-cula' có nghĩa là 'nhỏ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chăm sóc móng tay, bạn có thể nhớ đến cuticle như là một phần quan trọng của việc bảo vệ móng tay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: eponychium, perionychium
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- push back the cuticles (gập lại lớp vỏ móng)
- cuticle oil (dầu chăm sóc lớp vỏ móng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Regular trimming of the cuticles can prevent hangnails. (Cắt điều hoà lớp vỏ móng thường xuyên có thể ngăn ngừa móng tay bị xước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a nail artist who loved to take care of her clients' cuticles. She believed that healthy cuticles were the foundation of beautiful nails. One day, she met a client with severely damaged cuticles. With patience and the right products, she managed to restore the cuticles to their natural, healthy state, and the client was overjoyed with the transformation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân nail yêu thích chăm sóc lớp vỏ móng cho khách hàng của mình. Cô tin rằng lớp vỏ móng khỏe mạnh là nền tảng của móng tay đẹp. Một ngày nọ, cô gặp một khách hàng có lớp vỏ móng bị tổn thương nặng nề. Với sự kiên nhẫn và sản phẩm thích hợp, cô đã khôi phục lớp vỏ móng trở lại trạng thái tự nhiên và khỏe mạnh, và khách hàng rất vui mừng với sự thay đổi đó.