Nghĩa tiếng Việt của từ cutter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một công cụ hoặc người dùng để cắt
Contoh: The cutter sliced through the fabric easily. (Cutter cắt qua vải dễ dàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cut', có nghĩa là 'cắt', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một công cụ hoặc người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh cắt giấy bằng kéo, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cutter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: knife, blade, scissors
Từ trái nghĩa:
- danh từ: joiner, assembler
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- laser cutter (máy cắt laser)
- cookie cutter (máy cắt bánh quy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used a paper cutter to trim the edges of the document. (Anh ta dùng máy cắt giấy để cắt bớt các cạnh của tài liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled cutter who could shape any material with precision. One day, he was tasked with cutting a complex design into a piece of metal. With his expertise, he managed to create a masterpiece that amazed everyone. (Ngày xửa ngày xưa, có một người cắt kỹ thuật viên giỏi có thể tạo hình bất kỳ vật liệu nào với độ chính xác. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ cắt một thiết kế phức tạp trong một tấm kim loại. Với sự chuyên môn của mình, ông đã tạo ra một kiệt tác khiến mọi người kinh ngạc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cắt kỹ thuật viên giỏi có thể tạo hình bất kỳ vật liệu nào với độ chính xác. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ cắt một thiết kế phức tạp trong một tấm kim loại. Với sự chuyên môn của mình, ông đã tạo ra một kiệt tác khiến mọi người kinh ngạc.