Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cyan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.æn/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪ.æn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu xanh lam nhạt
        Contoh: The ocean has a beautiful cyan color. (Laut memiliki warna cyan yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kyanos' có nghĩa là 'màu xanh lá cây sâu', sau đó được chuyển sang màu xanh lam nhạt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu nước biển xanh nhạt hoặc màu của một chiếc áo khoác mát mẻ trên một ngày nắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: turquoise, aqua, teal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: magenta, red, orange

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shades of cyan (độ nhạt của màu cyan)
  • a touch of cyan (một chút màu cyan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She painted her room in shades of cyan and white. (Dia mengecat kamar dalam nuansa cyan dan putih.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical island where everything was painted in shades of cyan. The sky, the sea, and even the trees had a beautiful cyan hue. The island was a peaceful place, and the people there were always happy and content.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo kỳ diệu nơi mà mọi thứ được sơn màu nhạt của cyan. Bầu trời, biển và thậm chí cả cây cối đều có một sắc cyan đẹp. Đảo này là một nơi yên bình, và người dân ở đó luôn hạnh phúc và hài lòng.