Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cyanide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.əˌnaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪ.ənaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hợp chất độc hại có chứa nguyên tố carbon và cyanogen
        Contoh: Cyanide is often used in mining to separate gold from ore. (Cyanide thường được sử dụng trong khai thác mỏ để tách vàng ra khỏi quặng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'kyanos' có nghĩa là 'màu xanh lam', kết hợp với hậu tố '-ide' để chỉ một hợp chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu xanh lam của cyanide và sự nguy hiểm của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prussic acid, hydrogen cyanide

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: harmless substance, benign compound

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cyanide poisoning (ngộ độc cyanide)
  • cyanide test (kiểm tra cyanide)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of cyanide in agriculture is strictly regulated. (Việc sử dụng cyanide trong nông nghiệp được quản lý rất nghiêm ngặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small mining town, the miners discovered a new way to extract gold using cyanide. This method was efficient but dangerous. They had to handle the cyanide with great care to avoid accidents. One day, a young miner named Jack accidentally spilled some cyanide. He quickly followed the safety protocols and managed to clean up the spill without any harm. From that day on, Jack was known as the hero who understood the power and danger of cyanide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng khai thác mỏ nhỏ, các thợ mỏ phát hiện ra một cách mới để chiết xuất vàng bằng cách sử dụng cyanide. Phương pháp này có hiệu quả nhưng nguy hiểm. Họ phải xử lý cyanide rất cẩn thận để tránh tai nạn. Một ngày nọ, một thợ mỏ trẻ tên là Jack vô tình làm đổ một ít cyanide. Anh ta nhanh chóng tuân thủ các quy trình an toàn và quản lý dọn dẹp vụ đổ rơi mà không gây ra thiệt hại. Từ ngày đó, Jack được biết đến như là một anh hùng hiểu rõ sức mạnh và nguy hiểm của cyanide.