Nghĩa tiếng Việt của từ cyberspace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.bɚ.speɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪ.bə.speɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):không gian máy tính, khoảng không trống của mạng internet
Contoh: We explored various websites in cyberspace. (Kami menjelajahi berbagai situs web di ruang maya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kybernetes' có nghĩa là 'người điều khiển' và 'space' có nghĩa là 'không gian'. Kết hợp để tạo thành 'cyberspace' để chỉ không gian ảo của máy tính và internet.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc lướt web, trò chuyện trực tuyến, hay chơi game online, tất cả đều diễn ra trong 'cyberspace'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: digital world, virtual reality, online world
Từ trái nghĩa:
- danh từ: physical world, real world
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- navigate cyberspace (điều hướng trong không gian máy tính)
- cyberspace security (an ninh trong không gian máy tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The information is stored in cyberspace. (Informasi disimpan di ruang maya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in cyberspace, a group of digital avatars met to discuss the future of online interactions. They explored various virtual worlds, each more fascinating than the last, and learned how to protect their digital identities from cyber threats.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa trong không gian máy tính, một nhóm biểu tượng kỹ thuật số gặp nhau để thảo luận về tương lai của các tương tác trực tuyến. Họ khám phá nhiều thế giới ảo, mỗi thế giới thú vị hơn thế giới trước đó, và học cách bảo vệ danh tính kỹ thuật số của mình khỏi các mối đe dọa từ kỹ thuật số.