Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cyclical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.klɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪk.lɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên tục lặp lại, tuần hoàn
        Contoh: The cyclical nature of the economy affects many businesses. (Sifat siklikal ekonomi mempengaruhi banyak perniagaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kyklos' (vòng tròn) kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vòng tròn, đại diện cho sự lặp lại và tuần hoàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: periodic, recurring, repetitive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noncyclic, nonperiodic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cyclical pattern (khuôn mẫu tuần hoàn)
  • cyclical trend (xu hướng tuần hoàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many natural processes are cyclical. (Banyak proses alam adalah siklikal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where seasons cyclically changed, the villagers prepared for each season's arrival. They knew that just as the leaves cyclically fell and grew, so too would their fortunes rise and fall with the economy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà mùa đổi thay tuần hoàn, những người dân làng chuẩn bị cho sự đến của mỗi mùa. Họ biết rằng, cũng như lá rụng và mọc lại tuần hoàn, cũng vậy tài sản của họ sẽ tăng và giảm theo nền kinh tế.