Nghĩa tiếng Việt của từ cyclist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪklɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪklɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đi xe đạp
Contoh: The cyclist was wearing a helmet for safety. (Tiker yang mengendarai sepeda memakai helm demi keamanan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kyklos' có nghĩa là 'vòng tròn' hoặc 'vòng', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người thực hiện hoặc chuyên về một hoạt động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang dùng xe đạp để di chuyển trong một cuộc thi hoặc đang tập luyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: biker, bicyclist, rider
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pedestrian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- professional cyclist (tiker profesional)
- amateur cyclist (tiker amatir)
- cyclist community (komunitas tiker)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cyclist was racing against the clock. (Tiker yang mengendarai sepeda sedang lari menyaingi waktu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cyclist who loved to ride his bike through the countryside. He enjoyed the fresh air and the beautiful scenery. One day, he decided to join a cycling race. He trained hard and was determined to win. On the day of the race, he pedaled as fast as he could, passing many other cyclists. In the end, he crossed the finish line first and was crowned the champion. From that day on, he was known as the fastest cyclist in the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tiker thích đạp xe qua nông thôn. Anh ta thích không khí trong lành và cảnh đẹp. Một ngày nọ, anh ta quyết định tham gia một cuộc đua xe đạp. Anh ta tập luyện chăm chỉ và quyết tâm giành chiến thắng. Vào ngày đua, anh ta đạp nhanh như bay, vượt qua nhiều tiker khác. Cuối cùng, anh ta vượt qua đích đến trước và được tôn là vô địch. Từ ngày đó, anh ta được biết đến là tiker nhanh nhất trên địa bàn.