Nghĩa tiếng Việt của từ cylinder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪl.ɪn.dər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪl.ɪn.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vật hình trụ, đặc biệt là một bộ phận của động cơ hoặc máy nén
Contoh: The engine has four cylinders. (Động cơ có bốn xi lanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kylindros', có nghĩa là 'trụ, hình trụ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc động cơ xe hơi, nơi các xi lanh làm việc để tạo ra năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tube, barrel, drum
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cylinder block (khối xi lanh)
- cylinder head (đỉnh xi lanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cylinder of the engine is crucial for its operation. (Xi lanh của động cơ rất quan trọng cho hoạt động của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a car factory, the cylinders were being assembled. Each cylinder was like a pillar, supporting the engine's power. The workers knew that without these cylindrical components, the cars wouldn't run.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy sản xuất xe hơi, các xi lanh đang được lắp ráp. Mỗi xi lanh giống như một cột, hỗ trợ sức mạnh của động cơ. Công nhân biết rằng không có những bộ phận hình trụ này, xe hơi sẽ không chạy được.