Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cylindrical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈlɪn.drɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈlɪn.drɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hình trụ, có dạng trụ
        Contoh: The container is cylindrical in shape. (Wadah ini berbentuk silinder.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kylindros', qua tiếng Latin 'cylindrus', và sau đó là tiếng Anh 'cylindrical'. Có thể liên hệ đến 'cylinder' (hình trụ) và hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đồ vật hình trụ như ống nước, ống khói, hay các chiếc ly tròn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hình trụ, trụ tròn

Từ trái nghĩa:

  • không trụ tròn, không hình trụ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cylindrical shape (hình dạng trụ)
  • cylindrical object (vật thể hình trụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The columns of the ancient temple were cylindrical. (Các cột của đền thờ cổ đại có hình trụ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cylindrical container that held magical potions. Each potion was different, and the container's shape helped keep them separate and pure. One day, a curious cat knocked over the container, and the potions mixed, creating a colorful explosion that painted the walls in a mesmerizing pattern.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thùng chứa hình trụ chứa những liều thuốc kỳ diệu. Mỗi liều thuốc là khác nhau, và hình dạng của thùng giúp giữ chúng riêng biệt và tinh khiết. Một ngày nọ, một con mèo tò mò đã làm đổ thùng chứa này, và các liều thuốc hòa lẫn vào nhau, tạo ra một vụ nổ màu sắc khiến tường nhà được vẽ đẹp đẽ.