Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cynical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪn.ɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪn.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang tính hoài nghi, thiếu tin tưởng vào ý định của người khác
        Contoh: His cynical attitude made him unpopular. (Tinh thần hoài nghi của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kynikos', có nghĩa là 'chó sói', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về thái độ hoài nghi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nghi ngờ mọi thứ và không tin tưởng vào ý định tốt của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: skeptical, distrustful, suspicious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: trusting, optimistic, hopeful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cynical view (quan điểm hoài nghi)
  • cynical attitude (thái độ hoài nghi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave a cynical laugh. (Cô ấy cười một cách hoài nghi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cynical man who never believed in the good intentions of others. One day, he met a kind-hearted person who changed his perspective.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hoài nghi không bao giờ tin vào ý định tốt của người khác. Một ngày nọ, anh ta gặp một người tốt bụng đã thay đổi quan điểm của anh ta.