Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cynthia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /'sɪn.θi.ə/

🔈Phát âm Anh: /'sɪn.θi.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một người, thường là phụ nữ
        Contoh: Cynthia is a talented artist. (Cynthia adalah seorang seniman berbakat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Cynthia', có nguồn gốc từ 'Cynthius', một tên gọi của chị em nữ thần Artemis và Apollo, được cho là sinh sống trên đỉnh núi Cynthus trên đảo Delos.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những người tên Cynthia trong các cuốn tiểu thuyết hoặc phim ảnh, đặc biệt là những nhân vật có tài năng như nghệ sĩ hoặc nhà văn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: name, title

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Cynthia's paintings are displayed in the gallery. (Lukisan Cynthia dipajang di galeri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented artist named Cynthia. She loved to paint the beautiful landscapes of her hometown. One day, her paintings were discovered by a famous art collector, and she became renowned worldwide. Her name, Cynthia, became synonymous with artistic brilliance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tài hoa tên là Cynthia. Cô yêu thích vẽ phong cảnh đẹp của quê hương mình. Một ngày nọ, tranh của cô bị một người thu mua nghệ thuật nổi tiếng khám phá ra, và cô trở nên nổi tiếng toàn cầu. Tên của cô, Cynthia, trở thành biểu tượng cho sự xuất sắc nghệ thuật.