Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ daddy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdædi/

🔈Phát âm Anh: /ˈdædi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bố, cha
        Contoh: My daddy is a doctor. (Ayahku adalah seorang dokter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dad', có thể liên hệ đến cách gọi thân mật của cha trong gia đình.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người cha đang chăm sóc và dạy dỗ con cái.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: father, dad, papa

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mother, mom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • daddy's girl (cô gái thân với cha)
  • daddy issues (vấn đề về mối quan hệ cha con)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Daddy is playing with his children in the park. (Ayah sedang bermain dengan anak-anaknya di taman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved her daddy very much. Every night, she would ask her daddy to tell her a story before bed. One day, her daddy told her a story about a brave knight who saved a kingdom. The little girl was so inspired by the story that she decided to become a knight herself when she grew up. Her daddy was proud and promised to support her dreams. From that day on, the little girl knew that her daddy was not just her hero, but also her biggest supporter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé rất yêu quý cha mình. Mỗi đêm, cô bé lại kêu cha kể cho mình nghe một câu chuyện trước khi đi ngủ. Một ngày nọ, cha kể cho cô bé nghe một câu chuyện về một hiệp sĩ dũng cảm đã cứu một vương quốc. Cô bé rất cảm động vì câu chuyện đó và quyết định sẽ trở thành một hiệp sĩ khi cô lớn lên. Cha cô rất tự hào và hứa sẽ hỗ trợ ước mơ của cô. Từ ngày đó, cô bé biết rằng cha không chỉ là anh hùng của cô, mà còn là người hỗ trợ lớn nhất của cô.