Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ daguerreotype, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dəˈɡɛr.ə.taɪp/

🔈Phát âm Anh: /dəˈɡɛr.ə.taɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ảnh ảo ảnh đầu tiên, được tạo ra bằng phương pháp Daguerre
        Contoh: The museum displayed a daguerreotype from the 19th century. (Nhà bảo tàng trưng bày một bức ảnh daguerreotype từ thế kỷ 19.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Đặt tên theo Louis Daguerre, người phát minh ra phương pháp này vào năm 1839.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử của nghệ thuật chụp ảnh, khi mà daguerreotype là một phát minh đột phá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: early photograph, silver image

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an antique daguerreotype (một bức ảnh daguerreotype cổ điển)
  • daguerreotype process (quy trình daguerreotype)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He found an old daguerreotype in his attic. (Anh ta tìm thấy một bức ảnh daguerreotype cũ trong gác mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the early 19th century, a man named Louis Daguerre invented a new way to capture images. This method, known as the daguerreotype, was a marvel of its time. People were amazed to see their images captured on a silver-coated plate, a true wonder that marked the beginning of modern photography.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào đầu thế kỷ 19, một người đàn ông tên là Louis Daguerre phát minh ra một cách mới để ghi lại hình ảnh. Phương pháp này, được gọi là daguerreotype, là một điều kỳ diệu của thời đại đó. Mọi người kinh ngạc khi thấy hình ảnh của họ được ghi lại trên tấm kính phủ bạc, một kỳ quan thực sự đánh dấu sự khởi đầu của nghệ thuật chụp ảnh hiện đại.