Nghĩa tiếng Việt của từ dairy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɛə.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà sản xuất sữa hoặc đồ ăn làm từ sữa
Contoh: The dairy is located on the outskirts of the town. (Nhà sản xuất sữa nằm ở ngoại ô thị trấn.) - danh từ (n.):sản phẩm sữa hoặc đồ ăn làm từ sữa
Contoh: She bought some dairy from the store. (Cô ấy mua một số sản phẩm sữa từ cửa hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'lac' (sữa) và 'dairy' được sử dụng từ thế kỷ 14.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng bán sữa và các sản phẩm làm từ sữa, hoặc một trang trại gia súc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: milk products, dairy farm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-dairy, vegan
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dairy products (sản phẩm sữa)
- dairy farm (trang trại sữa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dairy industry is important for the local economy. (Ngành công nghiệp sữa rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương.)
- danh từ: She is lactose intolerant, so she avoids dairy. (Cô ấy không dung nạp lactose, vì vậy cô ấy tránh sản phẩm sữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small dairy farm that produced the most delicious milk products. People from all around would come to buy their dairy, and the farm became well-known for its high-quality goods. The dairy farm not only provided fresh milk but also made various dairy products like cheese and yogurt, which were loved by everyone in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trang trại sữa nhỏ sản xuất ra các sản phẩm sữa ngon nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để mua sản phẩm sữa của họ, và trang trại trở nên nổi tiếng với chất lượng cao của hàng hóa. Trang trại sữa không chỉ cung cấp sữa tươi mà còn sản xuất nhiều sản phẩm sữa khác như pho mát và sữa chua, được mọi người trong thị trấn yêu thích.