Nghĩa tiếng Việt của từ dale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /deɪl/
🔈Phát âm Anh: /deɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vùng thấp dốc giữa các ngọn núi
Contoh: The village is located in a beautiful dale. (Làng được đặt ở một vùng dale đẹp mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dæl', có liên quan đến tiếng Phạn-gớm-nhi-a 'dal-a' nghĩa là 'vùng đất thấp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực nông thôn yên bình với những cánh đồng vàng óng và những ngọn núi xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: valley, glen
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the dale (trong vùng dale)
- dale landscape (cảnh quan dale)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dale was filled with wildflowers in the spring. (Vùng dale đầy hoa dại vào mùa xuân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a serene dale surrounded by majestic mountains, there lived a small community of farmers. They cherished their peaceful life in the dale, where the air was fresh and the land was fertile. Each spring, the dale would bloom with a vibrant array of wildflowers, attracting visitors from afar who marveled at the beauty of nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng dale yên bình bao quanh bởi những ngọn núi trang nghiêm, sống một cộng đồng nhỏ các nông dân. Họ yêu quý cuộc sống thanh bình trong vùng dale, nơi không khí trong lành và đất màu mỡ. Mỗi mùa xuân, vùng dale sẽ nở rộ với một bộ sưu tập sặc sỡ của hoa dại, thu hút du khách từ xa đến ngắm nhìn vẻ đẹp của thiên nhiên.