Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dæm/

🔈Phát âm Anh: /dæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đập, đê
        Contoh: The dam holds back the water in the reservoir. (Tường đập giữ nước trong hồ chứa.)
  • động từ (v.):chặn, ngăn cản
        Contoh: They decided to dam the river to create a lake. (Họ quyết định chặn sông để tạo ra một hồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dæm', có liên quan đến tiếng Latin 'damma', nghĩa là 'bờ sông'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trên đập và nhìn xuống dòng nước mạnh mẽ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dam'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: barrier, wall
  • động từ: block, obstruct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, open

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dam up (chặn lại)
  • dam failure (sự cố đập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The construction of the dam was completed last year. (Xây dựng đập đã hoàn thành vào năm ngoái.)
  • động từ: The engineers dammed the river to prevent flooding. (Các kỹ sư chặn sông để ngăn ngừa lũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that often flooded the nearby village. The villagers decided to build a dam to control the water flow. They worked together, and soon the dam was complete, protecting their homes and fields. The dam became a symbol of their unity and strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dòng sông thường xuyên làm ngập lụt làng xóm gần đó. Dân làng quyết định xây dựng một đập để kiểm soát dòng chảy của nước. Họ cùng nhau làm việc, và không lâu đập đã hoàn thành, bảo vệ nhà cửa và cánh đồng của họ. Đập trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh của họ.