Nghĩa tiếng Việt của từ damage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdæmɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdæmɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hư hỏng hoặc tổn thất
Contoh: The storm caused a lot of damage. (Bão gây ra nhiều thiệt hại.) - động từ (v.):gây hại hoặc làm hư hỏng
Contoh: The accident damaged the car. (Tạt té làm hư hỏng chiếc xe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'damnum', có nghĩa là 'thiệt hại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một cơn bão vừa qua đã làm hư hỏng nhiều công trình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'damage'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: harm, destruction
- động từ: harm, destroy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: repair, restoration
- động từ: repair, restore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do damage (gây hại)
- damage control (kiểm soát thiệt hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The earthquake caused severe damage. (Động đất gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)
- động từ: The flood damaged many homes. (Lũ làm hư hỏng nhiều ngôi nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a strong storm named 'Damage' swept through the town, causing destruction everywhere. People worked together to repair the damage and restore their homes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão mạnh tên là 'Damage' đã quét qua thị trấn, gây ra sự phá hủy ở khắp mọi nơi. Mọi người cùng nhau làm việc để sửa chữa thiệt hại và khôi phục ngôi nhà của họ.