Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ damn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dæm/

🔈Phát âm Anh: /dæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chửi thề, phê bình mạnh mẽ
        Contoh: He damned the unfair treatment. (Anh ta chửi thề sự đối xử không công bằng.)
  • tính từ (adj.):tồi tệ, không đáng kể
        Contoh: That was a damn mistake. (Đó là một sai lầm tồi tệ.)
  • phó từ (adv.):rất, cực kỳ
        Contoh: It's damn hot today. (Hôm nay nóng cực kỳ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'damnare', có nghĩa là 'khiển trách, phán xét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự tức giận hoặc phê bình mạnh mẽ khi nghe từ 'damn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: curse, condemn
  • tính từ: terrible, awful
  • phó từ: extremely, very

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: excellent, great
  • phó từ: slightly, mildly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • damn it (chửi thề)
  • damn right (hoàn toàn đúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The critics damned the new movie. (Các nhà phê bình chửi thề bộ phim mới.)
  • tính từ: This damn traffic is unbearable. (Giao thông tồi tệ này không thể chịu đựng được.)
  • phó từ: She ran damn fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was damn angry because his car was stolen. He damned the thief and vowed to find him. In the end, he found the thief and got his car back, feeling damn relieved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cực kỳ tức giận vì chiếc xe của anh ta bị đánh cắp. Anh ta chửi thề kẻ trộm và hứa sẽ tìm thấy hắn. Cuối cùng, anh ta tìm thấy kẻ trộm và lấy lại chiếc xe, cảm thấy cực kỳ nhẹ nhõm.