Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ damp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dæmp/

🔈Phát âm Anh: /damp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ẩm ướt, ẩm thấp
        Contoh: The basement is always damp. (Tầng hầm luôn ẩm ướt.)
  • động từ (v.):làm ẩm, làm mất độ bền của
        Contoh: Damp the cloth before cleaning the window. (Làm ướt khăn trước khi lau cửa sổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dampen', có nguồn gốc từ tiếng German 'dampf' nghĩa là 'hơi nước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng ẩm ướt với bức tường có vết nhỏ nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'damp'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: moist, wet
  • động từ: moisten, wet

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dry
  • động từ: dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • damp down (làm mát, làm giảm)
  • damp squib (sự thất vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The damp weather made her feel cold. (Thời tiết ẩm ướt làm cô ấy cảm thấy lạnh.)
  • động từ: Damp the towel before using it. (Làm ướt khăn trước khi dùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a damp forest, there lived a group of animals who were always trying to find ways to stay dry. One day, they discovered a cave that was surprisingly dry and warm. They decided to make it their new home, and from that day on, they no longer had to worry about the damp conditions outside.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng ẩm ướt, sống một nhóm động vật luôn tìm cách để giữ khô. Một ngày, chúng phát hiện ra một hang động khá khô ráo và ấm áp. Chúng quyết định làm đó là ngôi nhà mới của mình, và từ đó, chúng không còn phải lo lắng về điều kiện ẩm ướt bên ngoài.