Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dampen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdæmpən/

🔈Phát âm Anh: /ˈdæmpən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ẩm ướt, làm giảm sức mạnh hoặc tác động
        Contoh: The rain dampened our plans for a picnic. (Hujan membasahi rencana kami untuk piknik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'damp', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'dam', có nghĩa là 'ẩm', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một vải hoặc giấy bị ẩm ướt, làm cho nó không thể sử dụng được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm ẩm ướt: moisten, wet
  • làm giảm: diminish, reduce

Từ trái nghĩa:

  • làm khô: dry, evaporate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dampen the spirits (làm giảm tinh thần)
  • dampen the mood (làm giảm khí thế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The cold weather dampened our enthusiasm for the outdoor event. (Cuaca ding membasahi semangat kami untuk acara luar ruangan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the weather was always damp, people used a special spell to dampen the effects of the constant rain. This spell helped them to continue their daily activities without being too affected by the dampness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có thời tiết luôn ẩm ướt, người ta dùng một câu thần chú đặc biệt để làm giảm tác động của nắng mưa liên tục. Câu thần chú này giúp họ tiếp tục hoạt động hàng ngày mà không bị ảnh hưởng nhiều bởi độ ẩm.