Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dandelion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cỏ dại có hoa vàng, thường gặp ở vùng đồng bằng
        Contoh: The field was full of dandelions. (Cánh đồng đầy cỏ dại hoa vàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dent-de-lion' nghĩa là 'răng sư tử', mô tả hình dạng của cánh hoa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một cậu bé đang chơi với cỏ dại hoa vàng trong sân, làm bạn nhớ đến từ 'dandelion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lion's tooth, piss-a-bed

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dandelion clock (đồng hồ cỏ dại, chỉ cách đếm giờ bằng cách thổi hạt của cỏ dại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Children love to blow the seeds off dandelions. (Trẻ em thích thú thổi hạt của cỏ dại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a field full of dandelions, a little girl named Lily loved to make wishes on the fluffy white seeds. She believed that each dandelion carried a wish to the sky, and one day, her wish for a friend came true when a stray cat wandered into the field. They became the best of friends, playing among the dandelions every day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng đầy cỏ dại, có một cô bé tên Lily rất thích tạo lời nguyện trên những hạt mịn màng trắng. Cô tin rằng mỗi cỏ dại mang theo một lời nguyện bay lên bầu trời, và một ngày nọ, lời nguyện của cô cho một người bạn thân thực hiện khi một chú mèo lang bước vào cánh đồng. Họ trở thành bạn thân nhau, chơi giữa những bông cỏ dại mỗi ngày.