Nghĩa tiếng Việt của từ danger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪn.dʒɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪn.dʒər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nguy hiểm, tình trạng có thể gây ra thiệt hại hoặc nguy cơ
Contoh: The sign says 'Danger: High Voltage'. (Tanda itu bertuliskan 'Danger: Tegangan Tinggi'.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'danger', từ tiếng Latin 'domĭnāri', có nghĩa là 'thống trị', 'kiểm soát'. Được sử dụng để chỉ sự nguy hiểm hoặc nguy cơ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một biển báo cấm hoặc cảnh báo nguy hiểm khi bạn nhìn thấy từ 'danger'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: peril, risk, hazard
Từ trái nghĩa:
- danh từ: safety, security
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in danger (ở trong tình trạng nguy hiểm)
- out of danger (thoát khỏi nguy hiểm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He ignored the danger and continued to climb. (Anh ta bỏ qua nguy hiểm và tiếp tục leo lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave explorer who faced many dangers. One day, he encountered a sign that read 'Danger: High Voltage'. Ignoring the warning, he continued his journey, only to find himself in a safe place later. The lesson he learned was to always be aware of the dangers around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm đối mặt với nhiều nguy hiểm. Một ngày nọ, anh ta gặp một biển báo ghi 'Danger: High Voltage'. Bỏ qua cảnh báo, anh ta tiếp tục hành trình của mình, chỉ để tìm thấy mình ở một nơi an toàn sau đó. Bài học anh ta học được là luôn nhận thức được những nguy hiểm xung quanh.