Nghĩa tiếng Việt của từ dapple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdæp.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdæp.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đốm xám trên da thú
Contoh: The horse has a dapple pattern on its coat. (Kuda itu memiliki pola dapple pada bulunya.) - động từ (v.):làm cho có đốm xám
Contoh: The sunlight dappled the forest floor. (Cahaya matahari membuat lantai hutan berdapples.) - tính từ (adj.):có đốm xám
Contoh: A dapple horse is beautiful. (Seekor kuda dapple itu indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dapul', có thể liên hệ với từ 'dab' nghĩa là 'chạm nhẹ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ngựa có lông với đốm xám để nhớ đến từ 'dapple'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spot, patch
- động từ: speckle, dot
- tính từ: spotted, speckled
Từ trái nghĩa:
- tính từ: plain, uniform
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dapple grey (xám đốm)
- dapple sunlight (ánh sáng mặt trời đốm đốm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dapple on the horse's coat is very distinctive. (Các đốm trên bộ lông ngựa rất đặc biệt.)
- động từ: Leaves dappled the water's surface. (Lá làm cho bề mặt nước có đốm đốm.)
- tính từ: The dapple pattern on the dog is unique. (Mẫu dapple trên chú chó là độc nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dapple horse that loved to play in the dappled sunlight of the forest. Its coat, with its unique dapple pattern, made it stand out among the other horses. One day, it met a dapple grey dog, and they became the best of friends, playing together every day in the dappled sunlight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa dapple yêu thích chơi dưới ánh nắng mặt trời đốm đốm trong khu rừng. Bộ lông của nó, với mẫu dapple độc đáo, khiến nó nổi bật hơn so với những con ngựa khác. Một ngày nọ, nó gặp một con chó xám dapple, và chúng trở thành bạn tốt nhất, chơi cùng nhau mỗi ngày dưới ánh nắng mặt trời đốm đốm.