Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ daring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɛr.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɛə.rɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dũng cảm, mạo hiểm
        Contoh: She made a daring escape. (Dia melakukan pelarian yang berani.)
  • danh từ (n.):sự dũng cảm, hành động mạo hiểm
        Contoh: The daring of the plan impressed everyone. (Keberanian rencana itu membuat semua orang terkesan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'daring', có thể liên hệ với từ 'dare' (dám) và hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tay phi công dũng cảm thực hiện một chuyến bay mạo hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: brave, bold, adventurous
  • danh từ: bravery, boldness

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: timid, cautious, fearful
  • danh từ: timidity, caution

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a daring act (một hành động dũng cảm)
  • daring adventure (cuộc phiêu lưu mạo hiểm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His daring actions saved the day. (Hành động dũng cảm của anh ta cứu lấy ngày hôm đó.)
  • danh từ: The daring of the climbers was impressive. (Sự dũng cảm của những người leo núi rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a daring young pilot who loved to take risks. One day, he decided to fly through a narrow canyon, a feat that no one had ever attempted before. His daring made him a legend among his peers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phi công trẻ dũng cảm rất thích mạo hiểm. Một ngày nọ, anh ta quyết định bay qua một hẻm núi hẹp, đó là một hành động chưa ai thử trước đó. Sự dũng cảm của anh ta đã giúp anh trở thành huyền thoại trong số các đồng nghiệp.