Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɑrk/

🔈Phát âm Anh: /dɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu tối, không có ánh sáng
        Contoh: The room was very dark. (Kamar itu sangat gelap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'deorc', không rõ nguồn gốc cụ thể.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến đêm khuya, khi mà không còn ánh sáng mặt trời và mọi thứ trở nên tối tăm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dim, shadowy, obscure

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bright, light, illuminated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dark room (phòng tối)
  • dark horse (con ngựa tối, người không ai biết được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dark clouds signaled an approaching storm. (Mây tối báo hiệu một cơn bão đang tiến đến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dark forest, there lived a creature that only came out at night. It was known as the Darkling, and it thrived in the absence of light.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, có một sinh vật chỉ xuất hiện vào ban đêm. Nó được gọi là Darkling, và nó phát triển mạnh trong sự vắng mặt của ánh sáng.