Nghĩa tiếng Việt của từ darling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɑːrlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɑːlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người yêu, người thân
Contoh: My darling, will you marry me? (Anh yêu của tôi, anh có muốn cưới tôi không?) - tính từ (adj.):đáng yêu, đáng quý
Contoh: What a darling little puppy! (Thật là một chú chó con đáng yêu!)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'deorling', từ 'deor' nghĩa là 'thú cưng' và hậu tố '-ling' chỉ sự thân thiết.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thân yêu, hoặc một đồ vật đáng yêu như một đứa trẻ hay một chú thú cưng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sweetheart, beloved
- tính từ: cute, adorable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ugly, unlovable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- darling child (đứa trẻ đáng yêu)
- darling husband (chồng thân yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She called her husband 'darling'. (Cô ấy gọi chồng là 'người yêu'.)
- tính từ: The darling little kitten purred softly. (Chú mèo con đáng yêu kêu rít nhẹ nhàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a darling little girl who loved to play in the garden. Her parents called her 'darling' because she was so precious to them. One day, she found a darling little kitten and decided to take care of it. The kitten grew up to be a beautiful cat, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ đáng yêu rất thích chơi trong vườn. Bố mẹ cô gọi cô là 'người yêu' vì cô quý giá với họ. Một ngày, cô tìm thấy một chú mèo con đáng yêu và quyết định chăm sóc nó. Chú mèo lớn lên thành một con mèo đẹp, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.