Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ darn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɑrn/

🔈Phát âm Anh: /dɑːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khâu, sửa chữa (lỗ)
        Contoh: She darned the hole in her sock. (Cô ấy sửa chữa lỗ trong tất của mình.)
  • tính từ (adj.):tức giận, khó chịu
        Contoh: I'm darn tired of this. (Tôi thật sự mệt mỏi với điều này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'derne', có nghĩa là 'ẩn, kín đáo', sau đó được sử dụng để chỉ việc khâu lại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc khâu lại một lỗ trên quần áo, hoặc cảm giác khó chịu khi gặp phải vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mend, repair
  • tính từ: annoyed, irritated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, pleased

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • darn it (trời ạ, không may lắm)
  • darn good (rất tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He darned the hole in his jeans. (Anh ta sửa chữa lỗ trên quần jeans của mình.)
  • tính từ: This darn heat is unbearable. (Cái nóng này thật không thể chịu đựng được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who was darn good at his job. One day, he found a hole in his favorite shirt and darned it with great care, making it look as good as new. His friends were darn impressed with his skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may rất giỏi công việc của mình. Một ngày nọ, anh ta phát hiện ra một lỗ trên chiếc áo yêu thích của mình và khâu nó rất cẩn thận, làm cho nó trông như mới. Bạn bè của anh ta rất ấn tượng với kỹ năng của anh ta.