Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɑrt/

🔈Phát âm Anh: /dɑːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mũi tên ném, phi tiêu
        Contoh: He threw a dart at the target. (Dia melempar phi tiêu ke arah sasaran.)
  • động từ (v.):bay nhanh, ném nhanh
        Contoh: The cat darted across the street. (Kucing itu lari nhanh ngang qua jalan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dar(t)', có nghĩa là 'điểm chết', liên quan đến việc ném mũi tên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trò chơi ném phi tiêu, nơi người chơi ném các mũi tên vào mục tiêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arrow, missile
  • động từ: dash, sprint

Từ trái nghĩa:

  • động từ: crawl, stroll

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • throw a dart (ném phi tiêu)
  • dart board (bảng phi tiêu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dart hit the bullseye. (Phi tiêu trúng đích trung tâm.)
  • động từ: She darted out of the room. (Cô ấy chạy ra khỏi phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled dart thrower named Jack. He could always hit the bullseye with his darts. One day, he participated in a dart competition and won the championship. Everyone was amazed by his precision and speed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người ném phi tiêu giỏi tên là Jack. Anh ta luôn trúng đích trung tâm với những mũi tên của mình. Một ngày, anh tham gia một cuộc thi ném phi tiêu và giành được chức vô địch. Mọi người đều kinh ngạc về độ chính xác và tốc độ của anh.