Nghĩa tiếng Việt của từ dash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dæʃ/
🔈Phát âm Anh: /dæʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phát nhanh, đột ngột
Contoh: He made a dash for the door. (Dia bergegas ke pintu.) - động từ (v.):chạy nhanh, đánh mạnh
Contoh: She dashed the glass to the floor. (Dia đập ly xuống sàn nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'daschen', có nghĩa là 'đánh mạnh', từ tiếng Pháp 'dachier'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người chạy nhanh để trốn khỏi một nơi nguy hiểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sprint, burst
- động từ: rush, slam
Từ trái nghĩa:
- động từ: gently place, slowly move
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a dash for (chạy nhanh đến)
- dash off (viết nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The athlete made a final dash to the finish line. (Vận động viên đã chạy nhanh cuối cùng đến đích.)
- động từ: He dashed the letter into the fire. (Anh ta đã ném thư vào lửa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a thief who made a dash for the exit when he heard the police sirens. He dashed through the crowd and managed to escape.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một tên trộm nghe thấy tiếng còi của cảnh sát và chạy nhanh đến lối thoát. Anh ta chạy qua đám đông và quả thật thoát được.