Nghĩa tiếng Việt của từ data, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.tə/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɑː.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thông tin, dữ liệu
Contoh: The data is stored in the database. (Dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'datum', được sử dụng ở dạng số nhiều là 'data'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng dữ liệu trong khoa học, công nghệ, hoặc trong các báo cáo thống kê.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- information, facts, figures
Từ trái nghĩa:
- misinformation, falsehood
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raw data (dữ liệu gốc)
- data analysis (phân tích dữ liệu)
- data processing (xử lý dữ liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The research data was collected from various sources. (Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ nhiều nguồn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a digital world, Data was the most valuable resource. It was used by scientists, researchers, and even ordinary people to make decisions and learn new things. One day, a young researcher named Alice discovered a new way to analyze Data, which led to groundbreaking discoveries in her field. This story shows how Data can change the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới kỹ thuật số, Dữ liệu là tài sản có giá trị nhất. Nó được sử dụng bởi các nhà khoa học, nghiên cứu và ngay cả những người bình thường để đưa ra quyết định và học hỏi những điều mới. Một ngày nọ, một nhà nghiên cứu trẻ tên Alice phát hiện ra một cách mới để phân tích Dữ liệu, dẫn đến những khám phá đột phá trong lĩnh vực của cô. Câu chuyện này cho thấy Dữ liệu có thể thay đổi thế giới.