Nghĩa tiếng Việt của từ date, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /deɪt/
🔈Phát âm Anh: /deɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngày, thời điểm
Contoh: What's the date today? (Tanggal berapa hari ini?) - danh từ (n.):quả dứa, quả ngày
Contoh: She ate a date from the market. (Dia makan kurma dari pasar.) - động từ (v.):hẹn hò
Contoh: They've been dating for two months. (Mereka berpacaran selama dua bulan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'datum', qua tiếng Pháp 'date', có nghĩa là 'ngày'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ghi chép ngày trong lịch hoặc khoảng thời gian yêu đương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ (ngày): day, time
- danh từ (quả): fruit, palm fruit
- động từ: court, go out
Từ trái nghĩa:
- danh từ (ngày): timeless, eternal
- động từ: separate, break up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out of date (lỗi thời)
- up to date (cập nhật)
- blind date (hẹn hò mù quáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ (ngày): Please write down the date of the meeting. (Tolong tulis tanggal pertemuan.)
- danh từ (quả): Dates are often used in Middle Eastern cuisine. (Kurma sering digunakan dalam masakan Timur Tengah.)
- động từ: He started dating her last year. (Dia mulai berpacaran dengannya tahun lalu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who loved to eat dates. One day, he met a girl at a date festival and they started dating. They shared many dates together, both the fruit and the romantic outings. Their love blossomed over time, and they always remembered the date they first met.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ thích ăn quả dứa. Một ngày, anh ta gặp một cô gái tại lễ hội quả dứa và họ bắt đầu hẹn hò. Họ chia sẻ nhiều quả dứa và những buổi hẹn hò lãng mạn. Tình yêu của họ nở rộ theo thời gian, và họ luôn nhớ ngày họ gặp nhau lần đầu tiên.