Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ datebase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪt.beɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪt.beɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơ sở dữ liệu chứa thông tin về ngày tháng, như lịch sử, sự kiện, v.v.
        Contoh: The datebase helps us track historical events. (Cơ sở dữ liệu này giúp chúng tôi theo dõi các sự kiện lịch sử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'date' (ngày) và 'base' (cơ sở), đề cập đến một cơ sở dữ liệu chứa thông tin về ngày tháng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quản lý lịch sử và sự kiện thông qua một cơ sở dữ liệu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: calendar database, event log

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • update the datebase (cập nhật cơ sở dữ liệu)
  • query the datebase (truy vấn cơ sở dữ liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to maintain the accuracy of the datebase. (Chúng tôi cần duy trì độ chính xác của cơ sở dữ liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where history is crucial, the datebase serves as a vital tool. It records every significant event, from the smallest local festival to the largest global conferences. People rely on it to plan, remember, and learn from the past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà lịch sử là cực kỳ quan trọng, cơ sở dữ liệu ngày tháng đóng vai trò là công cụ cốt lõi. Nó ghi lại mọi sự kiện đáng kể, từ lễ hội địa phương nhỏ nhất đến các hội nghị toàn cầu lớn nhất. Mọi người dựa vào nó để lên kế hoạch, ghi nhớ và học hỏi từ quá khứ.