Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dateline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪtˌlaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪtˌlaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đường kẻ ngày, đường chia đôi giữa hai múi giờ
        Contoh: The dateline runs through the middle of the Pacific Ocean. (Đường kẻ ngày chạy qua giữa Đại Tây Dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'date' (ngày) kết hợp với 'line' (đường kẻ), đề cập đến đường kẻ ngày trên bản đồ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc định vị thời gian và không gian, đặc biệt là khi đi du lịch quốc tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: international date line

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cross the dateline (vượt qua đường kẻ ngày)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Crossing the dateline means you arrive before you leave. (Vượt qua đường kẻ ngày có nghĩa là bạn đến trước khi bạn rời đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler crossed the dateline on a ship. He found it fascinating that as he sailed, the date changed, making him feel like he was traveling through time. (Ngày xửa ngày xưa, một du khách vượt qua đường kẻ ngày trên một con tàu. Anh ta thấy thú vị khi khi anh ta đi biển, ngày thay đổi, làm anh ta cảm thấy như đang du hành thời gian.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách vượt qua đường kẻ ngày trên một con tàu. Anh ta thấy thú vị khi khi anh ta đi biển, ngày thay đổi, làm anh ta cảm thấy như đang du hành thời gian.