Nghĩa tiếng Việt của từ dating, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdeɪ.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hẹn hò, hẹn hò lịch sử
Contoh: They've been dating for two years. (Họ đã hẹn hò trong hai năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'date', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'datum', có nghĩa là 'điểm đến', 'thời điểm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai người đang trải nghiệm những khoảng thời gian đặc biệt cùng nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hẹn hò, yêu đương
Từ trái nghĩa:
- chia tay, ly thân
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- online dating (hẹn hò trực tuyến)
- speed dating (hẹn hò nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: How long have they been dating? (Họ đã hẹn hò bao lâu rồi?)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who met through online dating. They had been dating for a year and decided to celebrate their anniversary at a fancy restaurant. As they shared stories and laughed together, they realized how much they had grown together and looked forward to many more years of dating.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi gặp nhau qua hẹn hò trực tuyến. Họ đã hẹn hò được một năm và quyết định tổ chức lễ kỷ niệm ở một nhà hàng sang trọng. Khi họ chia sẻ câu chuyện và cười cùng nhau, họ nhận ra họ đã trưởng thành cùng nhau và mong chờ nhiều năm hẹn hò hơn nữa.