Nghĩa tiếng Việt của từ datum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdeɪ.təm/
🔈Phát âm Anh: /ˈdæt.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dữ liệu, thông tin cơ bản
Contoh: The datum is crucial for our analysis. (Dữ liệu này rất quan trọng cho phân tích của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'datum', là danh từ số nhiều của 'dare' nghĩa là 'trao đổi, cho'. Được sử dụng trong khoa học và toán học để chỉ một số liệu hoặc thông tin cơ bản.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến 'data' (dữ liệu) và nhớ rằng 'datum' là dạng số ít của nó, đại diện cho một phần cụ thể của dữ liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fact, figure, piece of information
Từ trái nghĩa:
- danh từ: assumption, hypothesis
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key datum (dữ liệu chính)
- raw datum (dữ liệu gốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Each datum is carefully recorded. (Mỗi dữ liệu được ghi lại cẩn thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a data analysis class, the professor emphasized the importance of each datum. 'Without accurate data, our conclusions could be flawed,' he said. The students visualized each datum as a building block of their research, ensuring they collected and analyzed each piece meticulously.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một lớp phân tích dữ liệu, giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của mỗi datum. 'Nếu không có dữ liệu chính xác, kết luận của chúng ta có thể bị sai lệch,' ông nói. Các sinh viên hình dung mỗi datum như một khối xây dựng của nghiên cứu của họ, đảm bảo họ thu thập và phân tích mỗi mảnh tin một cách cẩn thận.