Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ daughter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɔː.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɔː.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con gái của một người
        Contoh: She is the daughter of my best friend. (Dia adalah putri dari sahabat baik saya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn 'duhitṛ', có nghĩa là 'người con gái', được thay đổi thành tiếng Anh 'daughter'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một cô bé ngồi trên đôi chân của mẹ, đó là một hình ảnh của một 'daughter'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con gái, người con gái

Từ trái nghĩa:

  • con trai

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • daughter of the earth (con gái của đất trời)
  • daughter of the sea (con gái của biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: She has two daughters and one son. (Dia memiliki dua putri dan satu putra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful daughter named Lily. She loved to dance and her parents were very proud of her. One day, she won a dance competition and her parents celebrated with her, saying, 'You are the light of our lives, our dear daughter.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô con gái xinh đẹp tên là Lily. Cô thích nhảy múa và bố mẹ rất tự hào về cô. Một ngày, cô thắng cuộc thi nhảy và bố mẹ ăn mừng cùng cô, nói rằng: 'Con là ánh sáng của cuộc đời chúng tôi, con gái yêu quý của chúng tôi.'